





KQXSMN thứ 6 - XSMN t6 ngày 02-06-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 69 | 55 |
G7 | 716 | 417 | 203 |
G6 | 0293
6388
9516 | 1863
1661
4769 | 2701
7555
6055 |
G5 | 1626 | 3830 | 3529 |
G4 | 79462
55647
97354
50492
22857
76349
05303 | 09764
85471
77777
52998
76877
02760
33896 | 27514
70617
84663
64069
02849
39341
84024 |
G3 |
02751
86763 |
40688
40021 |
75272
79020 |
G2 | 41892 | 00695 | 20114 |
G1 | 31513 | 52325 | 49376 |
ĐB | 608610 | 291727 | 060152 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1,3 | |
1 | 0,3,6,6,6 | 7 | 4,4,7 |
2 | 6 | 1,5,7 | 0,4,9 |
3 | 0 | ||
4 | 7,9 | 1,9 | |
5 | 1,4,7 | 2,5,5,5 | |
6 | 2,3 | 0,1,3,4,9,9 | 3,9 |
7 | 1,7,7 | 2,6 | |
8 | 8 | 8 | |
9 | 2,2,3 | 5,6,8 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
Xổ số miền Nam thứ 6 tuần trước ngày 26-05-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 62 | 92 |
G7 | 549 | 388 | 406 |
G6 | 9448
7836
0175 | 5999
4933
2511 | 5577
5855
3763 |
G5 | 2937 | 6404 | 7181 |
G4 | 53751
11326
50706
41238
24388
29068
71433 | 22332
60687
94402
20882
57379
67545
19515 | 06128
34254
27432
90545
36131
63514
42699 |
G3 |
05946
24847 |
84930
40724 |
73956
53336 |
G2 | 65328 | 79308 | 02617 |
G1 | 41827 | 50742 | 04736 |
ĐB | 678511 | 262332 | 048130 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 2,4,8 | 6 |
1 | 1 | 1,5 | 4,7 |
2 | 6,7,8 | 4 | 8 |
3 | 3,6,7,8 | 0,2,2,3 | 0,1,2,6,6 |
4 | 6,7,8,9 | 2,5 | 5 |
5 | 1 | 4,5,6 | |
6 | 8 | 2 | 3 |
7 | 3,5 | 9 | 7 |
8 | 8 | 2,7,8 | 1 |
9 | 9 | 2,9 |
XSMNth6 - Xổ số miền Nam tuần rồi ngày 19-05-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 06 | 24 | 78 |
G7 | 391 | 083 | 973 |
G6 | 8055
6925
5293 | 3716
8491
3269 | 0062
2762
5249 |
G5 | 5164 | 6286 | 4586 |
G4 | 02268
79165
83107
88528
53748
23612
70762 | 07137
55594
54999
36213
62901
25561
29210 | 26627
15990
85176
37765
76291
20010
58013 |
G3 |
93401
13234 |
68736
81494 |
66929
70358 |
G2 | 45462 | 34408 | 30940 |
G1 | 40473 | 57724 | 76209 |
ĐB | 288311 | 190104 | 124026 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,6,7 | 1,4,8 | 9 |
1 | 1,2 | 0,3,6 | 0,3 |
2 | 5,8 | 4,4 | 6,7,9 |
3 | 4 | 6,7 | |
4 | 8 | 0,9 | |
5 | 5 | 8 | |
6 | 2,2,4,5,8 | 1,9 | 2,2,5 |
7 | 3 | 3,6,8 | |
8 | 3,6 | 6 | |
9 | 1,3 | 1,4,4,9 | 0,1 |
XSMN thứ 6 - Xổ số miền Nam thứ sáu ngày 12-05-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 54 | 28 |
G7 | 697 | 920 | 287 |
G6 | 5866
4364
8925 | 6041
8589
1073 | 9032
2388
3933 |
G5 | 6646 | 4861 | 1741 |
G4 | 31150
86439
17965
36646
63136
73987
68775 | 37116
48476
22601
57927
04099
35731
30350 | 99992
36598
92328
37449
70812
30938
85545 |
G3 |
61353
85386 |
44933
23653 |
99850
16818 |
G2 | 66106 | 85346 | 27007 |
G1 | 03264 | 46106 | 22661 |
ĐB | 581170 | 019137 | 080253 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 1,6 | 7 |
1 | 6 | 2,8 | |
2 | 5 | 0,7 | 8,8 |
3 | 6,7,9 | 1,3,7 | 2,3,8 |
4 | 6,6 | 1,6 | 1,5,9 |
5 | 0,3 | 0,3,4 | 0,3 |
6 | 4,4,5,6 | 1 | 1 |
7 | 0,5 | 3,6 | |
8 | 6,7 | 9 | 7,8 |
9 | 7 | 9 | 2,8 |
SXMN t6 - Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 05-05-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 26 | 26 | 38 |
G7 | 159 | 292 | 815 |
G6 | 5439
8140
1838 | 5839
5489
2494 | 7543
7333
9074 |
G5 | 7216 | 6378 | 5377 |
G4 | 02896
80971
30242
20341
12702
94534
80911 | 16300
28766
96785
48115
10190
66009
62192 | 79170
89227
53195
29834
56359
50055
55441 |
G3 |
16793
27194 |
82507
85674 |
94349
25314 |
G2 | 90971 | 45805 | 31909 |
G1 | 27379 | 59035 | 54200 |
ĐB | 248868 | 986619 | 407570 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0,5,7,9 | 0,9 |
1 | 1,6 | 5,9 | 4,5 |
2 | 6 | 6 | 7 |
3 | 4,8,9 | 5,9 | 3,4,8 |
4 | 0,1,2 | 1,3,9 | |
5 | 9 | 5,9 | |
6 | 8 | 6 | |
7 | 1,1,9 | 4,8 | 0,0,4,7 |
8 | 5,9 | ||
9 | 3,4,6 | 0,2,2,4 | 5 |
Xổ số miền Nam thứ sáu hàng tuần ngày 28-04-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 07 | 67 |
G7 | 156 | 256 | 512 |
G6 | 3144
5907
4393 | 1367
7365
9382 | 1644
3766
0386 |
G5 | 5339 | 7371 | 9361 |
G4 | 33733
93464
32783
58636
34368
06105
27494 | 78279
93399
06133
86733
42785
70699
70146 | 19040
87874
50459
59248
16254
27065
00513 |
G3 |
18754
38768 |
30725
37676 |
63243
66406 |
G2 | 33277 | 76112 | 18899 |
G1 | 84732 | 18454 | 53254 |
ĐB | 567668 | 156511 | 640107 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5,7 | 7 | 6,7 |
1 | 4 | 1,2 | 2,3 |
2 | 5 | ||
3 | 2,3,6,9 | 3,3 | |
4 | 4 | 6 | 0,3,4,8 |
5 | 4,6 | 4,6 | 4,4,9 |
6 | 4,8,8,8 | 5,7 | 1,5,6,7 |
7 | 7 | 1,6,9 | 4 |
8 | 3 | 2,5 | 6 |
9 | 3,4 | 9,9 | 9 |
XS miền Nam thứ 6 - XSMN TH6 ngày 21-04-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 04 | 13 | 01 |
G7 | 772 | 640 | 041 |
G6 | 7534
4379
4086 | 9853
4054
7463 | 0929
0578
0670 |
G5 | 5272 | 1716 | 1492 |
G4 | 93400
22344
28447
34422
76804
61070
88131 | 67545
21078
11961
62708
50995
14673
02254 | 54683
34675
16142
56172
47772
16190
13655 |
G3 |
98702
07267 |
24564
95682 |
32349
12677 |
G2 | 62277 | 23903 | 41419 |
G1 | 30950 | 21885 | 92539 |
ĐB | 860355 | 547431 | 105461 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,4 | 3,8 | 1 |
1 | 3,6 | 9 | |
2 | 2 | 9 | |
3 | 1,4 | 1 | 9 |
4 | 4,7 | 0,5 | 1,2,9 |
5 | 0,5 | 3,4,4 | 5 |
6 | 7 | 1,3,4 | 1 |
7 | 0,2,2,7,9 | 3,8 | 0,2,2,5,7,8 |
8 | 6 | 2,5 | 3 |
9 | 5 | 0,2 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 6 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 6 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.